WELCOME TO NT ENGINEERING !!!
ntengineering.com.vn
131C Nguyen Thi Minh Khai St., W. Ben Thanh, 1 Dist.
Ho Chi Minh City, Vietnam
ntengineering.com.vn
Hotline 24/7
0984703567
ntengineering.com.vn
Giờ làm việc
T2 - T6, 8:00 - 17:30

Phòng sạch là gì? Tiêu chuẩn và trang bị của phòng sạch

I. Phòng sạch là gì?

Phòng sạch là một không gian được thiết kế và xây dựng để đảm bảo môi trường nội bộ của nó đạt được mức độ sạch sẽ và không bị nhiễm bẩn. Mục tiêu chính của phòng sạch là kiểm soát và giảm thiểu sự hiện diện của các hạt bụi, vi khuẩn, vi rút, hoá chất và các chất ô nhiễm khác trong không khí, nước và bề mặt trong phạm vi quy định.

Phòng sạch thường được áp dụng trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau, bao gồm y tế, dược phẩm, điện tử, thực phẩm, hóa dầu, nghiên cứu khoa học và công nghệ, chế tạo và lắp ráp thiết bị cầu nguyện, và nhiều lĩnh vực khác. Các tiêu chuẩn và quy trình khác nhau được áp dụng để phòng sạch đạt được các yêu cầu cụ thể của từng ngành và ứng dụng.

Phòng sạch thường được kiểm soát các yếu tố như luồng không khí, áp suất không khí, nhiệt độ, độ ẩm và lọc không khí để đảm bảo mức độ sạch sẽ cần thiết. Điều này đảm bảo môi trường làm việc an toàn và chất lượng, đặc biệt đối với các hoạt động nhạy cảm với môi trường và yêu cầu sự sạch sẽ cao.


II. Phân loại phòng sạch.

1. Phân loại phòng sạch theo tiêu chuẩn FED STD 209E

Tiêu chuẩn FED STD 209E (Federal Standard 209E) là một hệ thống phân loại phòng sạch dựa trên số lượng hạt bụi trong không khí. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tiêu chuẩn này đã bị thay thế bởi tiêu chuẩn ISO 14644. Dưới đây là phân loại phòng sạch theo tiêu chuẩn FED STD 209E (cũ):

  • Class 1: Mỗi foot vuông của không gian sạch không được vượt quá 35 hạt bụi có kích thước 0.5 µm trở lên.
  • Class 10: Mỗi foot vuông của không gian sạch không được vượt quá 350 hạt bụi có kích thước 0.5 µm trở lên.
  • Class 100: Mỗi foot vuông của không gian sạch không được vượt quá 3,500 hạt bụi có kích thước 0.5 µm trở lên.
  • Class 1,000: Mỗi foot vuông của không gian sạch không được vượt quá 35,000 hạt bụi có kích thước 0.5 µm trở lên.
  • Class 10,000: Mỗi foot vuông của không gian sạch không được vượt quá 350,000 hạt bụi có kích thước 0.5 µm trở lên.
  • Class 100,000: Mỗi foot vuông của không gian sạch không được vượt quá 3,500,000 hạt bụi có kích thước 0.5 µm trở lên.

Mỗi lớp phòng sạch trong tiêu chuẩn FED STD 209E có giới hạn về số lượng hạt bụi có kích thước 0.5 µm trở lên được phép trong không khí. Lớp Class 1 có mức độ sạch cao nhất, trong khi lớp Class 100,000 có mức độ sạch thấp nhất.

Lưu ý rằng tiêu chuẩn FED STD 209E đã được thay thế bởi tiêu chuẩn ISO 14644, do đó, các phòng sạch hiện nay thường được phân loại theo tiêu chuẩn ISO 14644 thay vì FED STD 209E.

2.Phân loại phòng sạch theo tiêu chuẩn ISO 14644

Phân loại phòng sạch theo tiêu chuẩn ISO 14644 là một hệ thống phân loại phòng sạch dựa trên số lượng hạt bụi trong không khí. Tiêu chuẩn này xác định các lớp phòng sạch dựa trên số lượng hạt bụi có kích thước 0,1 µm trở lên trong không khí. Dưới đây là phân loại phòng sạch theo tiêu chuẩn ISO 14644:

ISO 1-9: Đây là các lớp phòng sạch được phân loại dựa trên số lượng hạt bụi có kích thước 0,1 µm trở lên trong không khí. ISO 1 đại diện cho mức độ sạch cao nhất, trong khi ISO 9 đại diện cho mức độ sạch thấp nhất.

  • ISO 14644-1: Tiêu chuẩn này xác định yêu cầu chung cho phòng sạch, bao gồm lớp phòng sạch, đánh giá hiệu suất và kiểm tra không gian sạch.
  • ISO 14644-2: Tiêu chuẩn này chỉ định các yêu cầu về kiểm tra hiệu suất với các phương pháp phân tích hạt bụi để xác định mức độ sạch của không khí trong phòng sạch.
  • ISO 14644-3: Tiêu chuẩn này tập trung vào quy trình và yêu cầu kiểm tra hiệu suất cho các thiết bị lọc không khí trong phòng sạch.
  • ISO 14644-4: Tiêu chuẩn này đưa ra hướng dẫn về thiết kế, xây dựng và hoạt động của phòng sạch.
  • ISO 14644-5: Tiêu chuẩn này xác định yêu cầu về kiểm tra hiệu suất của các thiết bị lọc không khí dạng không gian trong phòng sạch.
  • ISO 14644-6: Tiêu chuẩn này cung cấp hướng dẫn về kiểm tra và phân tích hạt bụi trong không khí sử dụng phương pháp phân tích hạt bụi điện tử.
  • ISO 14644-7: Tiêu chuẩn này xác định yêu cầu về phân loại hạt bụi cho các thiết bị lọc không khí trong phòng sạch sử dụng phương pháp phân tích hạt bụi quang kế.

Tiêu chuẩn ISO 14644 được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm y tế, dược phẩm, điện tử, thực phẩm, và chế tạo, để đảm bảo sự sạch sẽ và an toàn vệ sinh trong các môi trường làm việc nhạy cảm.

3. Phân loại phòng sạch theo tiêu chuẩn GMP

Phân loại phòng sạch theo tiêu chuẩn GMP (Good Manufacturing Practice) là một hệ thống phân loại phòng sạch được sử dụng trong ngành công nghiệp dược phẩm và chế phẩm y tế. Tiêu chuẩn GMP quy định các yêu cầu và quy trình để đảm bảo chất lượng và an toàn của các sản phẩm dược phẩm. Phòng sạch trong ngành dược phẩm được sử dụng để sản xuất, đóng gói, và kiểm tra các sản phẩm dược phẩm, và cần tuân thủ các quy định GMP để đảm bảo môi trường làm việc sạch sẽ và không bị ô nhiễm.

Phân loại phòng sạch theo tiêu chuẩn GMP được thể hiện bằng các cấp độ A, B, C, D, với cấp độ A là mức độ sạch cao nhất và cấp độ D là mức độ sạch thấp nhất. Các yêu cầu về số lượng hạt bụi, vi khuẩn, và vi rút cho mỗi cấp độ phòng sạch sẽ khác nhau, và các hoạt động được thực hiện trong từng cấp độ phòng sạch cũng sẽ có các quy định riêng.

Dưới đây là một phân loại phòng sạch theo tiêu chuẩn GMP:

Cấp độ A: Được sử dụng trong các khu vực nơi sản xuất và kiểm tra các sản phẩm dược phẩm cuối cùng. Yêu cầu về số lượng hạt bụi không vượt quá 3.520 hạt/m³ với kích thước hạt 0,5 µm hoặc lớn hơn, và số lượng vi khuẩn không vượt quá 1 UFC (đơn vị hình thành mầm bệnh) /m³ không khí.

Cấp độ B: Được sử dụng trong các khu vực nơi tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm dược phẩm và vật liệu đóng gói. Yêu cầu về số lượng hạt bụi không vượt quá 3.520 hạt/m³ với kích thước hạt 0,5 µm hoặc lớn hơn, và số lượng vi khuẩn không vượt quá 5 UFC/m³ không khí.

Cấp độ C: Được sử dụng trong các khu vực nơi tiếp xúc với môi trường bên ngoài. Yêu cầu về số lượng hạt bụi không vượt quá 35.200 hạt/m³ với kích thước hạt 0,5 µm hoặc lớn hơn, và số lượng vi khuẩn không vượt quá 50 UFC/m³ không khí.

Cấp độ D: Được sử dụng trong các khu vực không yêu cầu sự kiểm soát nghiêm ngặt về hạt bụi và vi khuẩn. Yêu cầu về số lượng hạt bụi không vượt quá 352.000 hạt/m³ với kích thước hạt 0,5 µm hoặc lớn hơn, và số lượng vi khuẩn không vượt quá 500 UFC/m³ không khí.

Các yêu cầu và quy trình khác nhau trong từng cấp độ phòng sạch theo tiêu chuẩn GMP được thiết kế để đảm bảo sự sạch sẽ, an toàn và tuân thủ các quy định GMP trong ngành công nghiệp dược phẩm.

III. Tiêu chuẩn và quy trình bảo đảm phòng sạch trong các ngành công nghiệp

Tiêu chuẩn và quy trình bảo đảm phòng sạch trong các ngành công nghiệp khác nhau có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành. Dưới đây là một số ví dụ về tiêu chuẩn và quy trình phổ biến được áp dụng trong một số ngành công nghiệp:

1. Ngành y tế và dược phẩm:

Trong ngành này, tiêu chuẩn phòng sạch phổ biến là tiêu chuẩn GMP (Good Manufacturing Practice). Quy trình bảo đảm phòng sạch trong ngành y tế và dược phẩm bao gồm các yếu tố như lớp phòng sạch phù hợp, kiểm soát chất lượng không khí và nước, quy trình làm sạch và khử trùng, kiểm soát vi khuẩn và vi rút, và quản lý vệ sinh cá nhân.

2. Ngành điện tử:

Trong ngành điện tử, tiêu chuẩn phòng sạch phổ biến là tiêu chuẩn ISO 14644 và tiêu chuẩn IEST (Institute of Environmental Sciences and Technology). Quy trình bảo đảm phòng sạch trong ngành điện tử tập trung vào kiểm soát hạt bụi và tĩnh điện, sử dụng các bộ lọc không khí hiệu quả, giám sát độ ẩm và nhiệt độ, và thực hiện các quy trình làm sạch và kiểm tra hiệu suất.

Tiêu chuẩn và quy trình bảo đảm phòng sạch trong các ngành công nghiệp

3. Ngành thực phẩm:

Trong ngành thực phẩm, tiêu chuẩn phòng sạch phổ biến là tiêu chuẩn HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) và các tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm quốc gia. Quy trình bảo đảm phòng sạch trong ngành thực phẩm bao gồm kiểm soát nghiêm ngặt về vệ sinh cá nhân, giữ vệ sinh trong quá trình chế biến và đóng gói thực phẩm, và sử dụng các biện pháp kiểm soát vi sinh và ô nhiễm trong quy trình sản xuất.

4. Ngành chế tạo và lắp ráp:

Trong ngành này, tiêu chuẩn phòng sạch phổ biến là tiêu chuẩn ISO 14644 và tiêu chuẩn GMP. Quy trình bảo đảm phòng sạch trong ngành chế tạo và lắp ráp tập trung vào kiểm soát hạt bụi và ô nhiễm, kiểm tra và kiểm soát chất lượng không khí và bề mặt, và áp dụng các quy trình làm sạch và khử trùng phù hợp.

Những ví dụ trên chỉ là một phần nhỏ trong các ngành công nghiệp và không đại diện cho tất cả các tiêu chuẩn và quy trình bảo đảm phòng sạch. Mỗi ngành công nghiệp có yêu cầu riêng về sạch sẽ và quy trình bảo đảm phòng sạch sẽ được thiết kế dựa trên các yêu cầu đó.

IV. Các thiết bị trong phòng sạch.

Phòng sạch được trang bị các thiết bị đặc biệt để đảm bảo sự sạch sẽ và kiểm soát môi trường. Dưới đây là một số thiết bị thông dụng trong phòng sạch:

Các thiết bị trong phòng sạch.

Hệ thống lọc không khí: Bao gồm bộ lọc HEPA (High-Efficiency Particulate Air) hoặc ULPA (Ultra-Low Penetration Air) để loại bỏ hạt bụi và các chất ô nhiễm từ không khí, đảm bảo chất lượng không khí trong phòng sạch.

Hệ thống thông gió: Bao gồm quạt, hệ thống ống gió, vòi gió và lưới thông gió để tạo ra luồng không khí đúng hướng và áp suất không khí trong phòng sạch.

Hệ thống kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm: Đảm bảo điều kiện nhiệt độ và độ ẩm ổn định trong phòng sạch để đáp ứng yêu cầu của từng ngành công nghiệp.

Thiết bị đo và giám sát: Bao gồm các cảm biến, máy đo áp suất, máy đo nhiệt độ và độ ẩm, thiết bị giám sát vi khuẩn và vi rút để đảm bảo các yêu cầu về môi trường sạch sẽ.

Hệ thống khử trùng và làm sạch: Bao gồm các thiết bị khử trùng bằng tia UV, máy ozon, hệ thống phun khí hóa chất hoặc hệ thống làm sạch bề mặt tự động để đảm bảo sự sạch sẽ và vệ sinh trong phòng sạch.

Trang bị bảo hộ cá nhân: Bao gồm các trang phục sạch, mũ bảo hộ, khẩu trang, găng tay và giày bảo hộ cá nhân để đảm bảo vệ sinh cá nhân và tránh tác động ô nhiễm từ người sử dụng vào phòng sạch.

Thiết bị xử lý chất thải: Đối với những phòng sạch liên quan đến các hoạt động sản xuất, có thể có các thiết bị xử lý chất thải như hệ thống xả chất thải hoặc hệ thống xử lý chất thải y tế.

Các thiết bị trên chỉ là một số ví dụ thông thường và có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng phòng sạch và ngành công nghiệp. Các thiết bị này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì môi trường sạch và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn phòng sạch.

V. Ứng dụng của phòng sạch.

Phòng sạch có rất nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của phòng sạch:

1. Ngành dược phẩm và y tế.

Phòng sạch được sử dụng trong sản xuất, đóng gói và kiểm tra các sản phẩm dược phẩm, thiết bị y tế và vật liệu tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân. Điều này giúp đảm bảo sự sạch sẽ, không có vi khuẩn và hạt bụi có thể gây ô nhiễm và ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và an toàn của người dùng cuối.

Công nghệ viễn thông: Trong ngành công nghệ viễn thông, phòng sạch được sử dụng để lắp ráp và kiểm tra các thiết bị như vi mạch, chip, thiết bị điện tử nhạy cảm và linh kiện viễn thông. Môi trường sạch giúp bảo vệ các thành phần quan trọng khỏi ô nhiễm bên ngoài và đảm bảo chất lượng và hiệu suất của các sản phẩm công nghệ viễn thông.

Công nghiệp ô tô: Trong lĩnh vực công nghiệp ô tô, phòng sạch được sử dụng trong quá trình sản xuất, lắp ráp và kiểm tra các bộ phận quan trọng của xe ô tô, như động cơ, hệ thống điện, hệ thống điều hòa không khí và hệ thống phanh. Phòng sạch đảm bảo rằng các bộ phận này không bị ô nhiễm bởi hạt bụi và vi khuẩn, giúp tăng độ bền và hiệu suất của xe ô tô.

Ngành điện tử: Trong sản xuất linh kiện và thiết bị điện tử, phòng sạch được sử dụng để bảo vệ các thành phần nhạy cảm khỏi hạt bụi và ô nhiễm. Phòng sạch đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của các sản phẩm điện tử và giảm nguy cơ hỏng hóc và sự cố do ô nhiễm.

Công nghiệp thực phẩm: Trong ngành công nghiệp thực phẩm, phòng sạch được sử dụng trong quá trình sản xuất, đóng gói và xử lý thực phẩm. Môi trường sạch giúp đảm bảo sự an toàn vệ sinh và chất lượng của sản phẩm thực phẩm, ngăn ngừa sự ô nhiễm và lây nhiễm vi khuẩn.

Ngành hàng không vũ trụ: Trong ngành hàng không vũ trụ, phòng sạch được sử dụng trong quá trình lắp ráp, kiểm tra và vận chuyển các thành phần và thiết bị không gian. Điều này đảm bảo rằng không có hạt bụi và ô nhiễm trong không gian làm việc, giúp bảo vệ các thiết bị và đảm bảo an toàn cho các nhiệm vụ không gian.

Nghiên cứu và phát triển: Phòng sạch được sử dụng trong các phòng thí nghiệm và cơ sở nghiên cứu để tiến hành các thử nghiệm và nghiên cứu trong một môi trường sạch sẽ và kiểm soát, đảm bảo tính chính xác và tin cậy của dữ liệu và kết quả nghiên cứu.

Phòng sạch có ứng dụng quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm, an toàn và tin cậy của quy trình và sản phẩm.

VI . Thiết kế và thi công phòng sạch.

1. Thiết kế phòng sạch

Thiết kế phòng sạch là quá trình tạo ra bố trí và các yếu tố thiết kế phù hợp để đáp ứng yêu cầu về sạch sẽ, không bị ô nhiễm và an toàn cho các hoạt động trong phòng sạch. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng cần xem xét trong quá trình thiết kế phòng sạch:

Lựa chọn vị trí và kích thước: Việc lựa chọn vị trí của phòng sạch là rất quan trọng để đảm bảo sự thuận tiện và hiệu quả trong quá trình sử dụng. Kích thước của phòng sạch cần được xác định dựa trên mục đích sử dụng, công nghệ và số lượng người làm việc trong phòng.

Cấp độ sạch: Dựa trên yêu cầu của ngành công nghiệp và ứng dụng cụ thể, cấp độ sạch của phòng sạch sẽ được xác định. Cấp độ sạch sẽ ảnh hưởng đến yêu cầu về hệ thống lọc không khí, áp suất và kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

Cấu trúc và vật liệu: Cấu trúc của phòng sạch cần được thiết kế sao cho dễ dàng làm sạch và không tạo ra bụi. Vật liệu được sử dụng trong phòng sạch cần có khả năng chống tĩnh điện, chống bụi, không tạo ra hạt bụi và dễ dàng vệ sinh.

Hệ thống lọc không khí: Hệ thống lọc không khí là yếu tố quan trọng trong thiết kế phòng sạch để loại bỏ hạt bụi và vi khuẩn từ không khí. Hệ thống lọc không khí phải được thiết kế để đáp ứng yêu cầu về cấp độ sạch và hiệu suất lọc.

Hệ thống thông gió: Hệ thống thông gió trong phòng sạch đảm bảo lưu thông không khí sạch và duy trì áp suất và dòng không khí đúng trong phòng. Hệ thống này bao gồm máy quạt, ống gió, cửa thông gió và các thiết bị điều khiển.

Chiếu sáng: Hệ thống chiếu sáng trong phòng sạch cần được thiết kế để đảm bảo độ sáng đồng nhất và không gây ô nhiễm. Ánh sáng phải được lựa chọn sao cho không tạo ra nhiệt độ cao và dễ dàng vệ sinh.

Thiết bị và nội thất: Thiết bị và nội thất trong phòng sạch cần được lựa chọn và thiết kế sao cho dễ dàng làm sạch, không tạo bụi và không gây ô nhiễm.

Quản lý nhiệt độ và độ ẩm: Quản lý nhiệt độ và độ ẩm trong phòng sạch là quan trọng để đảm bảo sự ổn định của môi trường làm việc và hiệu suất của các quy trình và thiết bị trong phòng.

Quá trình thiết kế phòng sạch đòi hỏi sự hiểu biết sâu về các yêu cầu kỹ thuật, quy định và quy trình trong ngành công nghiệp cụ thể. Việc hợp tác với các chuyên gia thiết kế phòng sạch hoặc nhà thầu chuyên về phòng sạch là quan trọng để đảm bảo rằng thiết kế đáp ứng tốt các yêu cầu và tiêu chuẩn.

2. Thi công phòng sạch.

Thi công phòng sạch là quá trình xây dựng và cài đặt các thành phần và hệ thống cần thiết để tạo ra một môi trường làm việc sạch sẽ và không bị ô nhiễm. Đây là quá trình phức tạp và đòi hỏi sự chính xác và cẩn thận trong việc lựa chọn vật liệu, thiết kế và lắp đặt.
Thi công phòng sạch.

Dưới đây là một số bước cơ bản trong quá trình thi công phòng sạch:

Xác định yêu cầu và thiết kế: Đầu tiên, cần xác định yêu cầu cụ thể cho phòng sạch, bao gồm cấp độ sạch, kích thước, mục đích sử dụng và các yêu cầu kỹ thuật khác. Sau đó, thiết kế phòng sạch sẽ được lên dựa trên các yêu cầu này.

Lựa chọn vật liệu: Việc lựa chọn vật liệu phù hợp là rất quan trọng để đáp ứng các tiêu chuẩn về sạch sẽ và không bị ô nhiễm. Các vật liệu phải có khả năng chống tĩnh điện, chống bụi, dễ vệ sinh và không gây ô nhiễm cho môi trường.

Lắp đặt hệ thống thông gió: Hệ thống thông gió là một yếu tố quan trọng trong phòng sạch để kiểm soát lưu lượng không khí, áp suất và lọc bụi. Nó bao gồm các thiết bị như máy lọc không khí, hệ thống ống gió, cửa thông gió và các thiết bị điều khiển.

Lắp đặt hệ thống ánh sáng: Hệ thống ánh sáng trong phòng sạch cần được thiết kế để đảm bảo ánh sáng đồng nhất, không tạo bụi và không phát nhiệt quá mức. Các đèn phải được lắp đặt sao cho dễ vệ sinh và không gây ô nhiễm.

Lắp đặt các thành phần khác: Ngoài hệ thống thông gió và ánh sáng, phòng sạch còn có các thành phần khác như cửa, tường phân cách, sàn phòng sạch và các thiết bị kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Các thành phần này cần được lựa chọn và lắp đặt đúng cách để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của phòng sạch.

Kiểm tra và kiểm tra chất lượng: Sau khi hoàn thành thi công, phòng sạch cần được kiểm tra và kiểm tra chất lượng để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu đã đề ra. Các thử nghiệm bao gồm kiểm tra áp suất, kiểm tra lọc không khí và đánh giá mức độ sạch của không khí trong phòng.

Quá trình thi công phòng sạch đòi hỏi sự chuyên nghiệp và kỹ năng từ các chuyên gia trong lĩnh vực này. Việc thuê một nhà thầu có kinh nghiệm trong thi công phòng sạch là quan trọng để đảm bảo rằng phòng sạch được xây dựng và cài đặt chính xác và đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết.

 

VII. Các yêu cầu trang bị khi làm việc trong phòng sạch.

1. Khẩu trang phòng sạch

Khẩu trang phòng sạch là một loại khẩu trang được sử dụng trong môi trường phòng sạch để bảo vệ người sử dụng khỏi các hạt bụi, vi khuẩn và các chất ô nhiễm khác trong không khí. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho không khí trong phòng sạch sạch sẽ và không bị ô nhiễm.

Dưới đây là một số đặc điểm và yêu cầu quan trọng về khẩu trang phòng sạch:

Hiệu suất lọc của khẩu trang phòng sạch : Khẩu trang phòng sạch cần có hiệu suất lọc cao để loại bỏ hạt bụi và các hạt vi khuẩn có kích thước nhỏ. Hiệu suất lọc được đo bằng các chỉ số như MERV (Minimum Efficiency Reporting Value) hoặc độ lọc được theo tiêu chuẩn quốc tế EN 149 hoặc NIOSH (National Institute for Occupational Safety and Health) tương ứng.

Thiết kế và khả năng vừa vặn: Khẩu trang phòng sạch phải được thiết kế sao cho vừa vặn với khuôn mặt của người sử dụng, không để lại khoảng trống và không gây khó chịu. Nó cần che phủ hoàn toàn từ mũi đến cằm để đảm bảo không có không khí ô nhiễm xâm nhập qua lỗ hở.

Chất liệu chống tĩnh điện: Khẩu trang phòng sạch thường được làm từ chất liệu chống tĩnh điện để hạn chế tĩnh điện và ngăn chặn hút chất bụi và hạt bụi từ không khí.

Khả năng thoáng khí của khẩu trang phòng sạch : Khẩu trang phòng sạch cần có khả năng thoáng khí đủ để người sử dụng có thể dễ dàng hít thở mà không gây mệt mỏi hoặc khó thở.

Độ kín và kín khí: Khẩu trang phòng sạch cần có độ kín và kín khí tốt để ngăn chặn vi khuẩn và chất ô nhiễm từ bên ngoài xâm nhập vào khẩu trang.

Tiêu chuẩn và chứng nhận của khẩu trang phòng sạch: Khẩu trang phòng sạch nên tuân thủ các tiêu chuẩn và chứng nhận quốc tế như tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials), EN (European Norms) hoặc NIOSH để đảm bảo hiệu quả và độ an toàn.

Khi sử dụng khẩu trang phòng sạch, quan trọng là tuân thủ hướng dẫn sử dụng, bảo quản và thay thế đúng thời gian quy định để đảm bảo hiệu quả bảo vệ.

2. Quần áo phòng sạch.


Quần áo phòng sạch, còn được gọi là bộ đồ bảo hộ phòng sạch, là các trang phục được thiết kế đặc biệt để đảm bảo sạch sẽ và không tạo ra ô nhiễm trong môi trường phòng sạch. Chúng được sử dụng để bảo vệ người làm việc và sản phẩm trong quá trình thực hiện các quy trình trong phòng sạch. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng về quần áo phòng sạch:

Vật liệu của quần áo phòng sạch: Quần áo phòng sạch thường được làm từ các vật liệu không phát tán bụi, không tạo tĩnh điện và không gây ô nhiễm. Vật liệu phổ biến bao gồm polyester, nylon và các sợi tổng hợp khác.

Thiết kế của quần áo phòng sạch: Quần áo phòng sạch thường có thiết kế chặt chẽ và thoải mái, bao gồm áo khoác và quần. Thiết kế cần đảm bảo việc che phủ toàn bộ cơ thể và không để lộ da hoặc tóc.

Độ kín: Quần áo phòng sạch cần có độ kín tốt để ngăn chặn vi khuẩn và chất ô nhiễm từ bên ngoài xâm nhập vào quần áo và tiếp xúc với không khí trong phòng sạch. Điều này thường được đạt được thông qua cúc khuy, dây rút hoặc đai kéo.

Màu sắc của quần áo phòng sạch : Quần áo phòng sạch thường có màu sắc nhạt, như trắng hoặc xanh nhạt, để dễ nhìn thấy bất kỳ chất bẩn hay dấu vết nào có thể xuất hiện trên bề mặt quần áo. Màu sắc nhạt cũng giúp tạo sự nhấn mạnh về sạch sẽ và chuyên nghiệp.

Bảo hộ cá nhân: Quần áo phòng sạch cần được kết hợp với các phụ kiện bảo hộ cá nhân như khẩu trang, găng tay, mũ bảo hộ và kính bảo hộ, tùy thuộc vào yêu cầu và tiêu chuẩn của mỗi ngành công nghiệp.

Bảo quản và bảo dưỡng: Quần áo phòng sạch cần được bảo quản và bảo dưỡng đúng cách để đảm bảo tính sạch sẽ và hiệu quả. Điều này bao gồm việc giữ quần áo sạch, thường xuyên giặt và bảo trì để đảm bảo tuổi thọ và khả năng bảo vệ.

Quần áo phòng sạch là một phần quan trọng trong việc duy trì môi trường sạch và an toàn trong các ngành công nghiệp như y tế, dược phẩm, điện tử, thực phẩm và nhiều lĩnh vực khác. Việc sử dụng và bảo quản đúng quần áo phòng sạch là quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình làm việc trong môi trường phòng sạch.

3. Giày phòng sạch.

Giày phòng sạch, còn được gọi là giày bảo hộ phòng sạch, là loại giày được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong môi trường phòng sạch nhằm bảo vệ người sử dụng khỏi ô nhiễm và đảm bảo sự sạch sẽ của không gian làm việc. Dưới đây là một số đặc điểm và yêu cầu quan trọng về giày phòng sạch:

Vật liệu: Giày phòng sạch thường được làm từ các vật liệu không phát tán bụi, không gây tĩnh điện và dễ dàng làm sạch. Các vật liệu thông dụng bao gồm da tổng hợp, vinyl hoặc ESD (Electrostatic Discharge) safe materials.

Thiết kế: Giày phòng sạch cần có thiết kế đóng gói chặt chẽ để ngăn chặn vi khuẩn, hạt bụi và chất ô nhiễm khác xâm nhập vào giày và tiếp xúc với không khí trong phòng sạch. Chúng thường có đế không chứa lông và các phần cứng không tạo ra tĩnh điện.

Đế giày: Đế giày phòng sạch thường có tính năng chống trượt và không gây hao mòn, đồng thời phải đảm bảo sự thoải mái và hỗ trợ cho người sử dụng trong suốt quá trình làm việc.

Màu sắc: Giày phòng sạch thường có màu sắc nhạt và tương phản để dễ nhận biết các dấu vết và bụi bẩn có thể xuất hiện trên bề mặt giày. Màu trắng, xám hoặc xanh nhạt thường được sử dụng phổ biến.

Bảo quản và bảo dưỡng: Giày phòng sạch cần được bảo quản và bảo dưỡng đúng cách để duy trì tính sạch sẽ và hiệu quả. Việc thường xuyên vệ sinh và làm sạch giày, bảo quản chúng trong môi trường phù hợp và thay thế khi cần thiết là rất quan trọng.

Qua việc sử dụng giày phòng sạch, người làm việc có thể giảm thiểu việc mang các chất ô nhiễm từ ngoại vi vào không gian làm việc sạch sẽ. Điều này đảm bảo tính an toàn, chất lượng và tuân thủ các quy định trong các ngành công nghiệp như y tế, dược phẩm, điện tử, thực phẩm và nhiều lĩnh vực khác.

4. Găng tay phòng sạch.

Găng tay phòng sạch là một loại găng tay được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong môi trường phòng sạch. Chúng được sử dụng để bảo vệ người sử dụng và ngăn chặn ô nhiễm từ tay vào không gian làm việc sạch sẽ và đảm bảo tính an toàn và chất lượng của sản phẩm.

Dưới đây là một số yếu tố quan trọng về găng tay phòng sạch:

Vật liệu: Găng tay phòng sạch thường được làm từ các vật liệu không gây dị ứng và không tạo ra bụi hoặc tĩnh điện. Các vật liệu thông dụng bao gồm latex, nitrile, vinyl và polyethylene.

Độ dày: Găng tay phòng sạch có độ dày nhỏ, tương đương với găng tay nhựa thông thường, để đảm bảo cảm giác linh hoạt và dễ dàng trong quá trình làm việc.

Độ kín: Găng tay phòng sạch cần có độ kín tốt để ngăn chặn vi khuẩn và chất ô nhiễm từ tay xâm nhập vào không gian làm việc. Chúng thường được thiết kế với cổ tay dài hoặc có cổ tay co giãn để đảm bảo sự kín khít.

Độ nhạy: Găng tay phòng sạch cần mang lại độ nhạy tốt để người sử dụng có thể cảm nhận và điều khiển các công việc một cách chính xác trong không gian làm việc.

Kích cỡ: Găng tay phòng sạch có nhiều kích cỡ khác nhau để phù hợp với kích thước và hình dạng của tay người sử dụng.

Tiêu chuẩn và chứng nhận: Găng tay phòng sạch nên tuân thủ các tiêu chuẩn và chứng nhận quốc tế như tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials), EN (European Norms) hoặc ISO để đảm bảo chất lượng và độ an toàn.

Khi sử dụng găng tay phòng sạch, quan trọng là tuân thủ hướng dẫn sử dụng, bảo quản và thay thế đúng thời gian quy định để đảm bảo hiệu quả bảo vệ và tránh ô nhiễm.

5. Mũ phòng sạch

Mũ phòng sạch, còn được gọi là mũ bảo hộ phòng sạch, là một phần quan trọng trong bộ đồ bảo hộ phòng sạch. Chúng được thiết kế để đảm bảo sự sạch sẽ và bảo vệ đầu người sử dụng khỏi ô nhiễm trong môi trường làm việc phòng sạch. Dưới đây là một số thông tin về mũ phòng sạch:

Vật liệu của mũ phòng sạch : Mũ phòng sạch thường được làm từ các vật liệu không gây tĩnh điện, không phát tán bụi và dễ dàng làm sạch. Các vật liệu thông dụng bao gồm polyester, vải không dệt, và sợi tổng hợp chống tĩnh điện.

Thiết kế của mũ phòng sạch : Mũ phòng sạch thường có thiết kế đội trên đầu, che phủ toàn bộ tóc và đầu. Nó có thể có mũi lưỡi trai hoặc không có mũi tùy thuộc vào yêu cầu và tiêu chuẩn của ngành công nghiệp cụ thể.

Độ kín: Mũ phòng sạch cần có độ kín tốt để ngăn chặn vi khuẩn và chất ô nhiễm từ tóc và da đầu xâm nhập vào không gian làm việc phòng sạch. Điều này đảm bảo tính sạch sẽ và an toàn của quá trình làm việc.

Màu sắc của mũ phòng sạch : Mũ phòng sạch thường có màu sắc nhạt như trắng hoặc xanh nhạt để dễ nhận biết bất kỳ bụi bẩn hay dấu vết nào có thể xuất hiện trên mũ. Màu sắc nhạt cũng tạo sự nhấn mạnh về sạch sẽ và chuyên nghiệp.

Bảo quản và bảo dưỡng: Mũ phòng sạch cần được bảo quản và bảo dưỡng đúng cách để duy trì tính sạch sẽ và hiệu quả. Thường xuyên vệ sinh và làm sạch mũ, bảo quản chúng trong môi trường phù hợp và thay thế khi cần thiết là rất quan trọng.

Mũ phòng sạch là một phần quan trọng trong việc duy trì môi trường sạch và an toàn trong các ngành công nghiệp như y tế, dược phẩm, điện tử, thực phẩm và nhiều lĩnh vực khác.

 

Các bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác tại đây.

Bài viết liên quan

Van cầu (globe valve ) là gì? Cấu tạo và ứng dụng của van cầu

Van cầu công nghiệp là một loại van được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp để kiểm soát luồng chất lỏng hoặc khí trong hệ thống đường ống. Chúng có thiết kế đặc biệt với một bi cầu (hay còn gọi là bi van) có khả năng quay trong ống để […]

Thủy điện là gì ? Sơ đồ bố trí của nhà máy thủy điện

Thủy điện là gì ? Công nghệ sơ đồ bố trí của một nhà máy thủy điện gồm những cụm nào , những điều bạn thắc mắc về nhà máy và chi tiết các nhà máy thủy điện tại Viêt Nam . Hãy cùng NT Engineeering tìm hiểu qua bài viết dưới đây. I .Thủy […]

Những điều cần biết về bệnh viện Chợ Rẫy. Cách đăng ký khám tại bệnh viện Chợ Rẫy

Bệnh viện chợ rẫy có lịch sử nguồn gốc phát triển như thế nào , nó bao gồm những khoa chuyên môn nào và cách thức đăng ký khám tại bệnh viện chợ rẫy như thế nào ? Chúng ta cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây. I. Giới thiệu về bệnh viện chợ […]

Công nghiệp nước ta hiện nay và các ngành công nghiệp trọng điểm .

Tìm hiểu về ngành công nghiệp nước ta hiện nay Công nghiệp được biết đến là một trong những ngành kinh tế quan trọng của quốc gia, những năm gần đây đã đóng góp lớn cho ngân sách nhà nước và trở thành ngành xuất khẩu chủ đạo với tốc độ tăng trưởng cao. Tuy […]

1kg bằng bao nhiêu gam? 1kg bằng bao nhiêu lạng?

1kg bằng bao nhiêu gam? 1kg bằng bao nhiêu lạng? Trong bài viết này, NT Engineering sẽ cung cấp những thông tin này đến các bạn. 1. Kilogram (Kg) là gì?Nội dung tóm tắt1. Kilogram (Kg) là gì? Cách quy đổi đơn vị đo khối lượng kilogram (kg) :2. Một kilogram (1kg) bằng bao nhiêu […]

FWB là gì? FWB có vi phạm pháp luật không?

I. FWB nghĩa là gì?Nội dung tóm tắtI. FWB nghĩa là gì?II. Nguồn gốc của từ FWBIII. Các cách dùng và ngữ cảnh của FWBMiêu tả mối quan hệ:FWB là gì khi thảo luận về quan hệ tình dục:FWB là gì Nói về tình huống cá nhân:FWB là gì trong ngữ cảnh phim ảnh và […]

Tầng ozon là gì? Vai trò của tầng ozon và các biện pháp bảo vệ.

I. Tìm hiểu về tầng ozon là gì?Nội dung tóm tắtI. Tìm hiểu về tầng ozon là gì?II. Vai trò, chức năng của tầng ozon là gì?1. Bảo vệ khỏi tia tử ngoại (UV) từ Mặt Trời2. Bảo vệ sinh vật biển3. Kiểm soát khí quyển4. Bảo vệ hiệu quả năng lượng tầng dướiIII. Tình […]

Hệ số góc là gì? Công thức tính hệ số góc và ứng dụng

I. Hệ số góc là gì?Nội dung tóm tắtI. Hệ số góc là gì?II. Công thức tính hệ số góc và ứng dụng.III. Ứng dụng trong hình học và đại số và các ứng dụng khác.A. Hệ số góc của đường thẳngB. Hệ số góc của đồ thị hàm sốC.Đường dẫn giao thông:D. Tài chính […]

Công thức tính vận tốc áp dụng cho mọi lĩnh vực .

I .Vận tốc là gì?Nội dung tóm tắtI .Vận tốc là gì?Công thức tính vận tốcVận tốc trung bình là gì?II. Công thức tính vận tốc cho các lĩnh vực.III. Các công thức tính vận tốc khác1. Công thức tính vận tốc dòng nước2. Công thức tính vận tốc gió trong đường ốngIV. Đơn vị […]

Nhà máy điện hạt nhân : nguyên lý hoạt động ,cấu tạo và sơ đồ bố trí.

Nhà máy điện hạt nhân đã và đang trở thành một chủ đề nóng bỏng trong lĩnh vực năng lượng và môi trường. Với khả năng cung cấp năng lượng sạch, ổn định và hiệu quả, những công trình này hứa hẹn một tương lai sáng cho việc cung cấp năng lượng cho hàng tỷ […]