WELCOME TO NT ENGINEERING !!!
ntengineering.com.vn
131C Nguyen Thi Minh Khai St., W. Ben Thanh, 1 Dist.
Ho Chi Minh City, Vietnam
ntengineering.com.vn
Hotline 24/7
0984703567
ntengineering.com.vn
Giờ làm việc
T2 - T6, 8:00 - 17:30

Đồng hồ đo áp suất

Thông số kỹ thuật đồng hồ đo áp suất
Đường kính size mặt: 63, 80, 100, 160 (mm)
Độ chính xác: 1,0, 1,6, 0,6
Vật liệu vỏ: inox 304, inox 316
Thang đo: 0 -1000 bar ( 0-15000PSI)
Kết nối: ren đồng, ren inox
Ren: Tube fitting, Ren côn , Ren G1/4″, 1/2″, M20x1.5 (phụ thuộc vào kích thước mặt)
Tuỳ chọn: Có dầu hoặc không dầu
Xuất xứ: Hàn Quốc, Đài Loan, Đức , Mỹ

Chi tiết sản phẩm

1. Đồng hồ đo áp suất là gì ?

Đồng hồ đo áp suất là một thiết bị được sử dụng để đo áp suất trong các hệ thống khác nhau, từ các thiết bị công nghiệp đến xe hơi và thiết bị y tế. Nó hoạt động bằng cách sử dụng lực để xác định áp suất và biến đổi nó thành một giá trị hiển thị trên màn hình.

Đồng hồ đo áp

Có nhiều loại đồng hồ  khác nhau, bao gồm đồng hồ  kỹ thuật số và đồng hồ cơ học. Đồng hồ  kỹ thuật số sử dụng cảm biến áp suất để đo giá trị áp suất và hiển thị nó trên màn hình LCD hoặc LED. Trong khi đồng hồ cơ học sử dụng một bộ truyền động cơ học để chuyển đổi lực vào một thanh răng và hiển thị giá trị áp suất trên một đồng hồ analog.

Đồng hồ  thường được sử dụng trong các ứng dụng như đo áp suất lốp xe,  áp suất trong các hệ thống cấp nước và đo áp suất trong các thiết bị công nghiệp. Nó là một thiết bị quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu suất của các hệ thống và thiết bị.

2.Cấu tạo và phân loại

Đồng hồ đo áp
Cấu tạo của đồng hồ đo áp suất

Phụ thuộc vào loại đồng hồ đó, nhưng các thành phần chính bao gồm:

Thân đồng hồ:

là phần vỏ bọc bảo vệ cho các thành phần bên trong.

Màn hình hiển thị:

là nơi hiển thị giá trị áp suất đo được.

Đầu nối:

là phần được gắn vào hệ thống cần đo áp suất.

Bộ cảm biến:

là thành phần chuyển đổi lực hoặc áp suất thành một tín hiệu điện.

Bộ điều khiển và xử lý:

là thành phần xử lý tín hiệu điện để hiển thị giá trị áp suất đúng trên màn hình.

Phân loại đồng hồ đo áp suất

Dựa trên nguyên lý hoạt động và ứng dụng của chúng. Dưới đây là một số loại đồng hồ đo áp suất phổ biến:

Đồng hồ đo áp suất cơ học:

sử dụng nguyên lý cơ học để xác định áp suất. Điển hình là đồng hồ đo áp suất trong xe hơi.

Đồng hồ đo áp suất điện tử:

sử dụng cảm biến áp suất điện tử để đo áp suất và hiển thị kết quả trên màn hình LCD hoặc LED.

Đồng hồ đo áp suất chênh áp:

sử dụng để đo sự chênh áp giữa hai điểm khác nhau, ví dụ như áp suất trong một bồn chứa và áp suất trong một hệ thống đường ống.

Đồng hồ đo áp suất chống cháy nổ:

được thiết kế để đo áp suất trong môi trường nguy hiểm, như trong các hệ thống dầu khí.

Đồng hồ đo áp suất đa năng:

được sử dụng để đo áp suất trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ công nghiệp đến y tế.

3.Các nhà sản xuất đồng hồ đo áp suất.

Có nhiều nhãn hiệu đồng hồ đo áp suất trên thị trường, mỗi nhãn hiệu có đặc điểm riêng về chất lượng, độ chính xác và giá cả. Dưới đây là một số cá nhãn hiệu đồng hồ  phổ biến:

Wika:

là một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực đồng hồ đo áp suất, với đa dạng các loại đồng hồ từ cơ học đến điện tử và có độ chính xác cao.

Ashcroft:

là một thương hiệu lớn của Mỹ, chuyên sản xuất các loại đồng hồ đo áp suất chịu được áp suất cao và có độ bền cao.

Honeywell:

Là một thương hiệu đồng hồ  toàn cầu, cung cấp đa dạng các loại đồng hồ  từ cơ học đến điện tử.

Omega:

là một thương hiệu chuyên sản xuất các thiết bị đo lường, bao gồm đồng hồ  với đa dạng các loại và giá cả phù hợp.

Yokogawa:

Là một thương hiệu của Nhật Bản, chuyên sản xuất các loại đồng hồ cơ học và điện tử, với độ chính xác cao và độ bền đáng tin cậy.

Tuy nhiên, trước khi mua bất kỳ loại đồng hồ nào, người tiêu dùng nên tìm hiểu kỹ về nhà sản xuất và các tính năng của sản phẩm để đảm bảo lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.

4.Thông số khi chọn đồng hồ đo áp

Khi chọn đồng hồ , có một số thông số quan trọng cần xem xét để đảm bảo lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng. Dưới đây là một số thông số cần lưu ý:

Phạm vi đo áp suất:

Trước khi chọn đồng hồ , bạn cần xác định phạm vi áp suất cần đo để chọn sản phẩm phù hợp.

Đơn vị đo áp suất:

Các đơn vị đo áp suất thông dụng bao gồm PSI, bar, kg/cm2, và kPa. Bạn cần chọn đồng hồ có đơn vị phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Độ chính xác:

Độ chính xác của đồng hồ cần được xác định để đảm bảo độ chính xác và tin cậy của dữ liệu đo.

Nhiệt độ làm việc:

Nhiệt độ làm việc của đồng hồ  cần phù hợp với điều kiện làm việc thực tế.

Độ chống nước và chống bụi:

Nếu sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc bụi bẩn, bạn cần chọn đồng hồ có độ chống nước và chống bụi phù hợp.

Đồng hồ đo áp

Thương hiệu và chất lượng:

Chọn đồng hồ  của các thương hiệu uy tín và có chất lượng đảm bảo để đảm bảo tính tin cậy và độ bền của sản phẩm.

Giá cả:

Cuối cùng, bạn cần xem xét giá cả của sản phẩm để đảm bảo chọn sản phẩm có giá cả hợp lý và phù hợp với ngân sách của mình.

5.Tiêu chuẩn và chứng chỉ của đồng hồ đo áp suất

Đồng hồ cần tuân thủ các tiêu chuẩn và được cấp các chứng chỉ để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu đo. Sau đây là một số tiêu chuẩn và chứng chỉ quan trọng cho đồng hồ :

Tiêu chuẩn ISO 9001:

Là tiêu chuẩn quản lý chất lượng quốc tế. Được cấp cho các nhà sản xuất đồng hồ  để đảm bảo sản phẩm được sản xuất với quy trình chất lượng cao.

Tiêu chuẩn DIN EN 837:

Là tiêu chuẩn châu Âu cho đồng hồ . Nó đưa ra yêu cầu về độ chính xác, độ ổn định, kích thước, thiết kế và vật liệu của đồng hồ.

Tiêu chuẩn ASME B40.100:

Là tiêu chuẩn của Mỹ cho đồng hồ . Tiêu chuẩn này đưa ra yêu cầu về độ chính xác, độ ổn định và các yêu cầu kỹ thuật khác.

Chứng chỉ đo lường:

Các đồng hồ cần được kiểm tra và hiệu chuẩn để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu . Các chứng chỉ đo lường được cấp để xác nhận rằng sản phẩm đã được kiểm tra và đáp ứng các tiêu chuẩn đo lường quốc tế.

Chứng chỉ độ bền:

Được cấp cho các sản phẩm đã được kiểm tra độ bền và độ tin cậy trong điều kiện hoạt động thực tế. Chứng chỉ này đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được các yêu cầu về độ bền và độ tin cậy của dữ liệu đo trong các điều kiện khác nhau.

Các tiêu chuẩn và chứng chỉ trên đảm bảo rằng các đồng hồ đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và đảm bảo tính chính xác, độ tin cậy và độ bền của dữ liệu đo. Khi mua đồng hồ , nên kiểm tra xem sản phẩm đã được tuân thủ các tiêu chuẩn và được cấp các chứng chỉ tương ứng.


6. NT Engineering là công ty cung cấp sản phẩm dịch vụ cho đồng hồ đo áp

NT Engineering là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp sản phẩm và dịch vụ cho đồng hồ đo áp suất. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành công nghiệp, NT Engineering tự hào cung cấp các giải pháp đo lường áp suất chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của các khách hàng trong nhiều lĩnh vực, từ dầu khí và hóa chất cho đến sản xuất và xây dựng.

Các sản phẩm của NT Engineering bao gồm đồng hồ , bộ chuyển đổi áp , các thiết bị đo lường khác. Các sản phẩm này được sản xuất với công nghệ tiên tiến và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất, đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu đo.

Bên cạnh sản phẩm, NT Engineering còn cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn , đảm bảo rằng các sản phẩm đáp ứng được các yêu cầu chất lượng và độ chính xác quốc tế. Công ty cũng cung cấp tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng với các giải pháp đo lường áp suất tốt nhất cho nhu cầu của họ.

NT Engineering cam kết cung cấp cho khách hàng của mình các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, với giá cả cạnh tranh và thời gian phục vụ nhanh chóng. Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và tận tâm, NT Engineering sẽ luôn đồng hành cùng khách hàng để đạt được các mục tiêu đo lường áp suất của họ.

Các bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác tại đây.

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật của đồng hồ đo áp thường được quan tâm đến bao gồm:

Phạm vi đo áp suất: là phạm vi áp suất tối đa mà đồng hồ có thể đo được. Phạm vi đo áp thường được đưa ra trong đơn vị đo áp suất như psi (pounds per square inch), bar, kg/cm2…

Độ chính xác: là sai số giữa giá trị đo được và giá trị thực tế. Độ chính xác thường được đưa ra dưới dạng phần trăm hoặc giá trị đo được cộng thêm hoặc trừ đi một giá trị sai số.

Độ phân giải: là độ nhỏ nhất mà đồng hồ có thể đọc được. Độ phân giải được đưa ra dưới dạng giá trị tối thiểu đọc được trên màn hình hiển thị của đồng hồ.

Nhiệt độ hoạt động: là nhiệt độ môi trường tối đa mà đồng hồ có thể hoạt động. Đây là thông số quan trọng với các ứng dụng trong các môi trường nhiệt độ cao hoặc thấp.

Loại đầu nối: là loại đầu nối được sử dụng để kết nối đồng hồ với môi trường đo áp suất. Loại đầu nối thường được chọn dựa trên loại môi trường và áp suất được đo.

Kích thước: là kích thước của đồng hồ, bao gồm chiều dài, chiều rộng và chiều cao. Kích thước của đồng hồ thường được chọn dựa trên mục đích sử dụng và không gian lắp đặt.

Vật liệu: là vật liệu được sử dụng để làm cho đồng hồ. Vật liệu thường được chọn dựa trên môi trường đo áp suất, chất lượng và độ bền của vật liệu.

Những thông số kỹ thuật trên có thể khác nhau tùy thuộc vào loại đồng hồ đo áp suất và nhà sản xuất. Việc chọn đồng hồ đo áp suất phù hợp với yêu cầu của ứng dụng là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu đo.

Catalog
Tải xuống
Bài viết liên quan

Đồng hồ đo lưu lượng

Đồng hồ đo lưu lượng hay lưu lương kế là gì?Nội dung tóm tắtĐồng hồ đo lưu lượng hay lưu lương kế là gì?Những thông số khi chọn đồng hồ đo lưu lượngDải đo:Loại chất lưu thông:Áp suất và nhiệt độ:Độ chính xác:Kết nối:Lưu lượng kế có những loại nàoDưới đây là một số hãng […]